October 8, 2022
Cóthép không gỉdải, tấm thép không gỉ
72081000Cuộn cán nóngcó hoa văn, không được xử lý thêm ngoại trừ cán nóng
72082500 dày ≥4,75mm cuộn cán nóng khác sau khi ngâm, không gia công thêm ngoại trừ cán nóng, khổ rộng ≥600mm, chưa tráng, mạ, tráng
72082600 4,75 & gt;Độ dày ≥3mm Thép cuộn cán nóng ngâm muối khác, chưa gia công thêm ngoại trừ cán nóng, khổ rộng ≥600mm, chưa tráng, mạ, tráng
Độ dày của 72082700 & lt;3mm kháccuộn cán nóng được rửa bằng axit, không được gia công thêm ngoại trừ cán nóng, chiều rộng ≥ 600mm, chưa tráng, mạ, tráng
Độ dày của 72083600 & gt;Thép cuộn cán nóng khác loại 10mm, chưa gia công thêm ngoại trừ cán nóng, khổ rộng ≥600mm, chưa tráng, mạ hoặc tráng
Các loại cuộn cán nóng khác dày 10mm ≥4,75mm, chưa gia công thêm ngoại trừ cán nóng, khổ rộng ≥600mm, chưa tráng, mạ, tráng
72083800 4,75 mm>Các cuộn dây khác có độ dày ≥3mm, không gia công thêm ngoại trừ cán nóng, khổ rộng ≥600mm, chưa tráng, mạ, tráng
Độ dày của 72083900 & lt;3mm cán nóng kháccuộn dây, không được gia công thêm ngoại trừ cán nóng, chiều rộng ≥600mm, chưa tráng, mạ hoặc tráng
72084000 vật liệu không cuộn cán nóng có hoa văn, chưa gia công thêm ngoại trừ cán nóng, khổ rộng ≥600mm, chưa tráng, mạ hoặc tráng
72085100 vật liệu không cuộn cán nóng khác có độ dày trên 10mm, chiều rộng ≥600mm, chưa tráng, mạ hoặc tráng
10mm≥ độ dày ≥4,75mm vật liệu không cuộn cán nóng, không được xử lý thêm ngoại trừ cán nóng, chiều rộng ≥600mm, không tráng, mạ, tráng
72085300 4,75 mm>Vật liệu không cuộn cán nóng có độ dày ≥3mm, chưa gia công thêm ngoại trừ cán nóng, khổ rộng ≥600mm, chưa tráng, mạ hoặc tráng
72085400 vật liệu không cuộn cán nóng có độ dày dưới 3mm, chưa qua xử lý thêm ngoại trừ cán nóng, khổ rộng ≥600mm, chưa tráng, mạ hoặc tráng
72089000 Sắt cán nóng hoặc thép không hợp kim khác được cán phẳng rộng, được gia công thêm ngoài cán nóng, chiều rộng ≥600mm, không bao bọc, cắt ngang hoặc phủ
72091500 Thép cuộn cán nguội có độ dày ≥3mm, chưa qua xử lý thêm ngoại trừ cán nguội, khổ rộng ≥600mm, chưa tráng, mạ, tráng
72091600 3mm>Độ dày & gt;Thép cuộn cán nguội 1mm, chưa gia công thêm trừ cán nguội, khổ rộng ≥600mm, chưa tráng, mạ, tráng
1mm≥ độ dày ≥0,5mm cuộn cán nguội, không được xử lý thêm ngoại trừ cuộn cán nguội, chiều rộng ≥600mm, không tráng, mạ, tráng
Độ dày của 72091800 & lt;Thép không hợp kim cuộn cán nguội 0,5mm, chưa gia công thêm trừ cán nguội, khổ rộng ≥600mm, chưa tráng, mạ hoặc tráng
Vật liệu không cuộn cán nguội có độ dày ≥3mm, chưa gia công thêm ngoại trừ cán nguội, khổ rộng ≥600mm, chưa tráng, mạ hoặc tráng
72092600 3mm>Độ dày & gt;Vật liệu không cuộn cán nguội 1mm, chưa qua xử lý thêm ngoại trừ cán nguội, khổ rộng ≥600mm, chưa tráng, mạ, tráng
Độ dày 1mm≥ ≥0,5mm Vật liệu không cuộn cán nguội, không gia công thêm ngoại trừ cán nguội, chiều rộng ≥600mm, chưa tráng, mạ, tráng
Vật liệu không cuộn cán nguội có độ dày dưới 0,5mm, chưa gia công thêm ngoại trừ cán nguội, khổ rộng ≥600mm, chưa tráng, mạ hoặc tráng