Liên hệ chúng tôi
Krystal

Số điện thoại : +86-13065023255

WhatsApp : +8613065023255

Giới thiệu cuộn dây thép không gỉ

October 8, 2022

thép không gỉdải, tấm thép không gỉ

 

72081000Cuộn cán nóngcó hoa văn, không được xử lý thêm ngoại trừ cán nóng

 

72082500 dày ≥4,75mm cuộn cán nóng khác sau khi ngâm, không gia công thêm ngoại trừ cán nóng, khổ rộng ≥600mm, chưa tráng, mạ, tráng

 

72082600 4,75 & gt;Độ dày ≥3mm Thép cuộn cán nóng ngâm muối khác, chưa gia công thêm ngoại trừ cán nóng, khổ rộng ≥600mm, chưa tráng, mạ, tráng

 

Độ dày của 72082700 & lt;3mm kháccuộn cán nóng được rửa bằng axit, không được gia công thêm ngoại trừ cán nóng, chiều rộng ≥ 600mm, chưa tráng, mạ, tráng

 

Độ dày của 72083600 & gt;Thép cuộn cán nóng khác loại 10mm, chưa gia công thêm ngoại trừ cán nóng, khổ rộng ≥600mm, chưa tráng, mạ hoặc tráng

 

Các loại cuộn cán nóng khác dày 10mm ≥4,75mm, chưa gia công thêm ngoại trừ cán nóng, khổ rộng ≥600mm, chưa tráng, mạ, tráng

 

72083800 4,75 mm>Các cuộn dây khác có độ dày ≥3mm, không gia công thêm ngoại trừ cán nóng, khổ rộng ≥600mm, chưa tráng, mạ, tráng

 

Độ dày của 72083900 & lt;3mm cán nóng kháccuộn dây, không được gia công thêm ngoại trừ cán nóng, chiều rộng ≥600mm, chưa tráng, mạ hoặc tráng

 

72084000 vật liệu không cuộn cán nóng có hoa văn, chưa gia công thêm ngoại trừ cán nóng, khổ rộng ≥600mm, chưa tráng, mạ hoặc tráng

 

72085100 vật liệu không cuộn cán nóng khác có độ dày trên 10mm, chiều rộng ≥600mm, chưa tráng, mạ hoặc tráng

 

10mm≥ độ dày ≥4,75mm vật liệu không cuộn cán nóng, không được xử lý thêm ngoại trừ cán nóng, chiều rộng ≥600mm, không tráng, mạ, tráng

 

72085300 4,75 mm>Vật liệu không cuộn cán nóng có độ dày ≥3mm, chưa gia công thêm ngoại trừ cán nóng, khổ rộng ≥600mm, chưa tráng, mạ hoặc tráng

stainless steel coils

72085400 vật liệu không cuộn cán nóng có độ dày dưới 3mm, chưa qua xử lý thêm ngoại trừ cán nóng, khổ rộng ≥600mm, chưa tráng, mạ hoặc tráng

 

72089000 Sắt cán nóng hoặc thép không hợp kim khác được cán phẳng rộng, được gia công thêm ngoài cán nóng, chiều rộng ≥600mm, không bao bọc, cắt ngang hoặc phủ

 

72091500 Thép cuộn cán nguội có độ dày ≥3mm, chưa qua xử lý thêm ngoại trừ cán nguội, khổ rộng ≥600mm, chưa tráng, mạ, tráng

 

72091600 3mm>Độ dày & gt;Thép cuộn cán nguội 1mm, chưa gia công thêm trừ cán nguội, khổ rộng ≥600mm, chưa tráng, mạ, tráng

 

1mm≥ độ dày ≥0,5mm cuộn cán nguội, không được xử lý thêm ngoại trừ cuộn cán nguội, chiều rộng ≥600mm, không tráng, mạ, tráng

 

Độ dày của 72091800 & lt;Thép không hợp kim cuộn cán nguội 0,5mm, chưa gia công thêm trừ cán nguội, khổ rộng ≥600mm, chưa tráng, mạ hoặc tráng

 

Vật liệu không cuộn cán nguội có độ dày ≥3mm, chưa gia công thêm ngoại trừ cán nguội, khổ rộng ≥600mm, chưa tráng, mạ hoặc tráng

 

72092600 3mm>Độ dày & gt;Vật liệu không cuộn cán nguội 1mm, chưa qua xử lý thêm ngoại trừ cán nguội, khổ rộng ≥600mm, chưa tráng, mạ, tráng

 

Độ dày 1mm≥ ≥0,5mm Vật liệu không cuộn cán nguội, không gia công thêm ngoại trừ cán nguội, chiều rộng ≥600mm, chưa tráng, mạ, tráng

 

Vật liệu không cuộn cán nguội có độ dày dưới 0,5mm, chưa gia công thêm ngoại trừ cán nguội, khổ rộng ≥600mm, chưa tráng, mạ hoặc tráng

 

hot steel coils